Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yellow granadilla


noun
1. the edible yellow fruit of the Jamaica honeysuckle
Syn:
bell apple, sweet cup, water lemon
Hypernyms:
passion fruit
Part Holonyms:
Jamaica honeysuckle, Passiflora laurifolia
2. West Indian passionflower;
cultivated for its yellow edible fruit
Syn:
Jamaica honeysuckle, Passiflora laurifolia
Hypernyms:
passionflower, passionflower vine
Part Meronyms:
bell apple, sweet cup, water lemon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.